Có 1 kết quả:
吖嗪 ā qín ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) -azine
(2) heterocyclic compound containing nitrogen in their ring such as pyridine 吡啶[bi3 ding4] C5H5N, pyrazine 噠嗪|哒嗪[da1 qin2] C4H4N2 or pyrimidine 嘧啶[mi4 ding4] C4H4N2
(2) heterocyclic compound containing nitrogen in their ring such as pyridine 吡啶[bi3 ding4] C5H5N, pyrazine 噠嗪|哒嗪[da1 qin2] C4H4N2 or pyrimidine 嘧啶[mi4 ding4] C4H4N2
Bình luận 0